| Đặc điểm sản phẩm | |
| Loại máy lạnh | 2 Hp - 1 chiều |
| Công nghệ (tiết kiệm điện) | Không |
| Tốc độ làm lạnh | 18000 Btu |
| Tốc độ sưởi | Không |
| Làm lạnh nhanh | Có |
| Khử ẩm | Có |
| Khử mùi | - |
| Chế độ gió | Tự động |
| Chế độ hẹn giờ | Có |
| Tự khởi động khi có điện lại | Có |
| Thông số sản phẩm | |
| Độ ồn dàn lạnh | 47/42/37 dB(A) |
| Độ ồn dàn nóng | 56 dB(A) |
| Gas sưởi ấm | R-22 |
| Điện năng tiêu thụ dàn lạnh | 1920 W |
| Điện năng tiêu thụ dàn nóng | - |
| Kích thước dàn lạnh (RxSxC) | 940x230x300 mm |
| Kích thước dàn nóng (RxSxC) | 800x300x590 mm |
| Khối lượng dàn lạnh | 12 kg |
| Khối lượng dàn nóng | 38 kg |
Top